Thuật ngữ giày dép: Cẩm nang từ A-Z cho Sneakerhead

Cùng RieNevan khám phá thế giới thuật ngữ giày dép, từ những khái niệm cơ bản cho đến những thuật ngữ chuyên sâu dành cho Sneakerhead.

Thuật ngữ giày dép cơ bản

1. Break in

“Break in” là quá trình “làm quen” giày mới. Bằng cách mang giày thường xuyên, da giày sẽ mềm ra, ôm chân hơn và tạo cảm giác thoải mái khi di chuyển.

2. Bespoke

“Bespoke” chỉ những đôi giày “độc nhất vô nhị”, được thiết kế riêng cho một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ. Giá thành của “Bespoke” thường rất cao do tính độc exclusivity.

3. Beater

“Beater” là những đôi giày “chiến binh” mà bạn có thể mang đi bất cứ đâu, bất chấp thời tiết hay địa hình.

Ví dụ: RN541 thường được xem là một mẫu giày “beater” lý tưởng.

4. Deadstock

“Deadstock” ban đầu dùng để chỉ hàng tồn kho. Trong giới Sneaker, “Deadstock” ám chỉ những đôi giày mới 100%, chưa từng được bày bán hoặc sử dụng.

5. Brand New

“Brand New” đồng nghĩa với “mới tinh”. Giày “Brand New” thường còn nguyên hộp, tem mác và chưa từng được sử dụng.

6. Like New

“Like New” chỉ những đôi giày đã qua sử dụng nhưng vẫn còn rất mới, ít dấu hiệu hao mòn.

Thuật ngữ dành cho Sneakerhead

7. Sneakerhead

“Sneakerhead” là những người đam mê giày thể thao, thích sưu tầm và tìm hiểu về giày.

8. Colorway

“Colorway” ám chỉ phối màu của một đôi giày. Cùng một mẫu giày có thể có nhiều “colorway” khác nhau.

Ví dụ: Dòng giày RN23 của RieNevan có nhiều “colorway” như “Nomad” Triple White, Life In Grey, Wisteria, Fayde, và Yantas.

9. GR (General Release) & LE (Limited Edition)

“GR” là những đôi giày được sản xuất và phân phối rộng rãi. Ngược lại, “LE” là những đôi giày phiên bản giới hạn, chỉ được sản xuất với số lượng nhỏ.

10. Hypebeast

“Hypebeast” thường là những người chạy theo xu hướng, thích sở hữu những đôi giày hot nhất trên thị trường để thể hiện bản thân.

11. Kicks

“Kicks” đơn giản là một cách gọi khác của “Sneaker”.

12. Low-Top, Mid-Top & High-Top

Đây là những thuật ngữ chỉ chiều cao cổ giày. “Low-Top” có phần cổ giày thấp, “Mid-Top” có phần cổ giày cao đến mắt cá chân, và “High-Top” có phần cổ giày cao trên mắt cá chân.

13. Slip-On

“Slip-On” là những đôi giày không dây, dễ dàng mang vào và cởi ra.

Ví dụ: RieNevan Slip On E2 Foam là một ví dụ điển hình cho dòng giày “Slip-On” tiện lợi.

14. X – Collaboration (Collab)

“Collab” ám chỉ sự hợp tác giữa hai hay nhiều thương hiệu để cho ra mắt sản phẩm chung.

Ví dụ: RieNevan đã có nhiều “Collab” thành công với các nghệ sĩ và thương hiệu như Nhan, Langleo, Morino, Matteo, LT, Gehen, Dole, Destruction Customs và Peca Lica.

15. Replica, Fake, SF hay Super Fake

Đây là những thuật ngữ chỉ giày giả, nhái lại mẫu mã của các thương hiệu nổi tiếng.

16. OG/Original

“OG” là viết tắt của “Original”, dùng để chỉ phiên bản đầu tiên của một mẫu giày.

Ví dụ: RN23 Original là phiên bản đầu tiên của dòng giày RN23, đánh dấu bước khởi đầu cho sự phát triển của RieNevan.

17. OG Retro

“OG Retro” là phiên bản tái bản giống hệt với phiên bản “OG” ban đầu.

18. Resell

“Resell” là hoạt động mua đi bán lại giày, thường là những đôi giày phiên bản giới hạn hoặc có giá trị sưu tầm cao.

Kết luận

Hi vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những kiến thức bổ ích về thuật ngữ giày dép, giúp bạn tự tin hơn khi bước chân vào thế giới Sneaker đầy màu sắc.

Mời bạn tham khảo:

Bài viết cùng chủ đề:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *